80 Từ vựng tiếng anh trong bộ môn bàn bóng bàn

Ngày đăng: 10-11-2016 09:39 | Danh mục: Tập Luyện

Bài viết này sẽ liệt kê 80 từ vựng tiếng anh cơ bản trong bộ môn bàn bóng bàn. Từ vựng thông dụng cơ bản nhất trong bộ môn bàn bóng bàn. 

Khi tìm hiểu lý thuyết các kỹ thuật bóng bàn không tránh khỏi các từ chuyên môn trong bóng bàn, để giúp bạn tìm kiếm nhanh các thuật ngữ cơ bản trên Kim Thành xin tổng hợp 80 thuật ngữ trong bộ môn bóng bàn bạn cần biết. 

1. Strokes :  Các kiểu cú đánh

- Block: Chặn

- Brush: Đẩy

- Chop:  Cắt

- Counter: Đánh chặn

- Drop Shot : Bắt ngắn, Thả ngắn

- Flick : Vụt nhẹ , Hất bóng trên ban bong ban

- Flip : Hất bóng

- Lob :  Câu bóng bổng

-Loop : Líp, Giật, Moi

- Loop Kill :Giật sát thủ

- Push :Đẩy

- Reverse Penhold Backhand (RPB) :Đánh trái tay bằng mặt trái của vợt dọc

- Smash : Đập bóng

2. Strategy and Tactics : Chiến thuật và các  cách thực hiện

- Cho: “Cho” (tiếng hô)

- Chopper :  Rơ cắt

- Closed Angle : Khép góc, Khép vợt

- Dead Ball :  Bóng chết,Bóng xịt

- Double Bounce :  Nảy đúp, Nảy 2 lần

- Extreme Angles : Các góc xa, Các góc rộng

- Falkenberg Drill : Bài tập Fan-ken-ber

- Footwork : Động tác chân, Bộ chân

-Junk Player : Rơ “quái”

- Medium Long : Giao bóng cự ly dài trung bình

- Mid-Long Serve : Giao bóng cự ly dài trung bình

- Open Angle : Mở góc ,Mở vợt

- Playing Elbow : Khuỷu tay đang chơi

- Short Game : Chơi bóng ngắn

- Step Around : Bước gần ,Né người đánh bóng

- Third-Ball Attack : Tấn công trái thứ ba

- Twiddle : Xoay vợt

- Two-Winged Looper : Giật 2 càng, Giật 2 phía

3. Equipment : Các kiểu mặt vợt 

- Anti-Spin : mặt phản xoáy

- Blade : Phông, Cốt vợt

- Inverted Rubber : Mút gai ngược (mút láng)

- Long Pips : Gai dài (Mặt sần)

- Medium Pips : Gai trung (Mặt sần)

- Pad ? Miếng lót, Miếng đệm

- Pips, Pimpled Rubber :Mặt gai,Mặt sần

- Robot : Rô Bốt (Máy bắn bóng bàn )

- Rubber : Mặt vợt (Mặt cao su)

- Short Pips Gai ngắn (Mặt sần)

- Speed Glue ? Keo tăng lực : Keo tốc độ

- Sponge Lớp lót : Lớp đệm

- Sponge Hardness : Độ cứng của lớp lót (lớp đệm)

- Sponge Thickness : Độ dày của lớp lót (lớp đệm)

- Stiffness :Độ cứng (của cốt, phông)

- Tackiness, Tacky : Độ dính – Tính chất bám dính

- Topsheet :Mặt trên cùng (mặt mút)

- VOCs (Volatile Organic Compounds) ,VOCs (Hợp chất hữu cơ bay hơi)

4. Racket Handles or Grips : Các kiểu cán hoặc tay cầm của vợt

- Anatomic Handle :Cán cầm kiểu AN (bầu ở giữa)

- Chinese Penhold Handle (CPEN) : Cán vợt dọc kiểu Trung Quốc

- Flared Handle Cán cầm kiểu FL (Loe ở đuôi)

- Japanese Penhold Handle (JPEN) : Cán vợt dọc kiểu Nhật Bản

- Penhold Grip : Cầm kiểu Vợt dọc

- Seemiller Grip : Cầm kiểu Seemiller

- Shakehand Grip : Cầm kiểu Vợt ngang

- Straight Handle : Cán cầm kiểu ST (cán thẳng)

5. Physics : Các kiểu kỹ thuật khi chơi bóng

- No-Spin : Không xoáy

- Sidespin : Xoáy ngang , Xoáy bên

- Spin : Xoáy

- Spin Reversal : Đảo xoáy

- Throw Angle : Góc đánh, góc bắn

- Topspin : Xoáy lên

- Underspin, Bottomspin , Backspin : Xoáy xuống : Xoáy đáy: Xoáy lùi

6. Other :  Những thuật ngữ khác

- Adham Sharara :Adham Sharara (tên người)

- Basement Player : Người chơi hạng dưới, đấu thủ “tầng hầm, Rơ “phủi”

- Default : Bị loại , mất quyền thi đấu

- Fault : Lỗi

- Free Hand :Tay tự do

- ITTF :Liên đoàn Bóng bàn Thế giới

- Let : Dừng bóng

- Playing Hand : tay đang chơi bóng

- Rating : Xếp hạng

- USATT : Hiệp hội Bóng bàn Hoa kỳ

Nguồn: Sưu tầm 

Chat zalo